Có 2 kết quả:

背地風 bèi dì fēng ㄅㄟˋ ㄉㄧˋ ㄈㄥ背地风 bèi dì fēng ㄅㄟˋ ㄉㄧˋ ㄈㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) behind sb's back
(2) privately
(3) on the sly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) behind sb's back
(2) privately
(3) on the sly

Bình luận 0